disk controller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk controller+ Noun
- bộ điều khiển đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk controller"
- Những từ có chứa "disk controller" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiểm soát viên vành dĩa
Lượt xem: 639