--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dispatch rider
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dispatch rider
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispatch rider
+ Noun
người liên lạc, người đưa tin (trong quân đội)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispatch rider"
Những từ có chứa
"dispatch rider"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phi báo
cấp báo
phát binh
công văn
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
dispatch rider
:
người liên lạc, người đưa tin (trong quân đội)
+
ave
:
lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt