--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dispiriting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
whist
:
(đánh bài) Uýt (một lối đánh bài)
+
nectarean
:
thơm dịu như rượu tiên; dịu ngọt như mật hoa
+
bờ
:
Shore, bankđến bến, lên bờto go ashore at portthành phố trên bờ biểna town on the seashore, a seaside town
+
over-assessment
:
sự đánh giá quá cao; sự bị đánh giá quá cao
+
tạch
:
clatter, light crack