--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distribution channel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distribution channel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distribution channel
+ Noun
kênh phân phối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distribution channel"
Những từ có chứa
"distribution channel"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
eo biển
sông đào
hệ thống
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
distribution channel
:
kênh phân phối