--

diverging lens

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diverging lens

+ Noun

  • thấu kính phân kỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diverging lens"
  • Những từ có chứa "diverging lens" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thấu kính hội tụ
Lượt xem: 659