--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diễn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn
+ verb
to act; perform
diễn vở kịch
to perform a play
To take place; to occur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diễn"
:
di dân
di hận
di tản
diễn
diện
điên
điền
điển
điện
Những từ có chứa
"diễn"
:
đạo diễn
bài diễn văn
biến diễn
biểu diễn
diễn
diễn âm
diễn đài
diễn đàn
diễn đạt
diễn đơn
more...
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
diễn
:
to act; performdiễn vở kịchto perform a play