--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dna fingerprint
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dna fingerprint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dna fingerprint
+ Noun
Dấu vân tay DNA
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
DNA fingerprint
genetic fingerprint
Lượt xem: 1076
Từ vừa tra
+
dna fingerprint
:
Dấu vân tay DNA
+
earful
:
Sự quở mắng, sự rầy la
+
copper rockfish
:
loài cá đá miền ven biển Thái Bình Dương thuộc Bắc Mỹ
+
cai đầu dài
:
Knavish contractor
+
bài ngà
:
Ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)