--

doa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doa

+  

  • (kỹ thuật) Smooth (enlarge) the bore (of the tubẹ..); bore
    • Lưỡi doa
      Borer, boring-tool
    • Máy doa
      Boring-machine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doa"
Lượt xem: 754