--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dodging chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chạy hiệu
:
(từ cũ, thông tục) Play a secondary role, play second fiddle
+
bigeneric
:
do lai giữa các loài thuộc giống khác nhau
+
audition
:
sức nghe; sự nghe; thính giác
+
nhẹ dạ
:
credulous; gullible, easily decived
+
bathing season
:
mùa tắm biển