--

dog in the manger

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog in the manger

+ Noun

  • (thành ngữ) Như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dog in the manger"
  • Những từ có chứa "dog in the manger" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phướng chó
Lượt xem: 1208