--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dogshit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
civil liberty
:
Quyền tự do của cá nhân người công dân
+
dogcart
:
xe chó (xe hai bánh có chỗ ngồi giáp lưng vào nhau, dưới chỗ ngồi phía sau có chỗ cho chó)
+
crisphead lettuce
:
món xà lách búp, xà lách xoăn cuốn lá
+
annunciator
:
người công bố; người loan báo, người loan tin
+
cock-shy
:
trò chơi ném bóng (vào một vật gì)