--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
donner pass
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
donner pass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: donner pass
+ Noun
dải núi miền đông bắc California gần hồ Tahoe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "donner pass"
Những từ có chứa
"donner pass"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ải
chuyên
hạng thứ
lưu truyền
bỏ qua
chuyền
chín
hoả bài
đưa
trôi
more...
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
donner pass
:
dải núi miền đông bắc California gần hồ Tahoe