--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dotted gayfeather
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dotted gayfeather
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dotted gayfeather
+ Noun
(thực vật học) Cúc phất trần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dotted gayfeather"
Những từ có chứa
"dotted gayfeather"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hoa mơ
lấm chấm
chi chít
Lượt xem: 650
Từ vừa tra
+
dotted gayfeather
:
(thực vật học) Cúc phất trần
+
eastern united states
:
miền đông Hoa Kỳ
+
khiếu oan
:
Request attention of the authorities to an injusttice, claim one's innocence
+
nông dân
:
farmer ; cultivator
+
australopithecine
:
thuộc về loài vượn người Australopithecus