--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
double refraction
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
double refraction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double refraction
+ Noun
hình ảnh vật thể được nhân đôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double refraction"
Những từ có chứa
"double refraction"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm
hai lòng
gấp đôi
hai mang
rong ruổi
hai
song hỉ
song trùng
đánh đôi
sấp mặt
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
double refraction
:
hình ảnh vật thể được nhân đôi
+
sewing silk
:
chỉ tơ xe
+
limnologic
:
(thuộc) khoa nghiên cứu về h