draba verna
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: draba verna+ Noun
- loài cỏ hàng năm của Châu Âu hoặc Bắc Mỹ, có lá thắt nơ, hoa nhỏ, quả thuôn hình ống chứa hạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whitlow grass shadflower shad-flower Draba verna
Lượt xem: 844