--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drilling platform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drilling platform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drilling platform
+ Noun
giàn khoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drilling platform"
Những từ có chứa
"drilling platform"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bệ
bục
đề cương
đăng đàn
bãi tập
khoan
diễn đài
diễn đàn
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
drilling platform
:
giàn khoan