--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ drooler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gây lộn
:
Pick up a quarrel, start an argument
+
expiate
:
chuộc, đền (tội)
+
delimit
:
giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi
+
xán lạn
:
splendid, bright
+
bàn cãi
:
To argue, to debatebàn cãi cho ra lẽto argue away, to fight outvấn đề đã rõ ràng, không cần phải bàn cãi gì nữathe point is clear, there is no need for further argument