--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drumhead court-martial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drumhead court-martial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drumhead court-martial
+ Noun
toà án quân sự dã chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drumhead court-martial"
Những từ có chứa
"drumhead court-martial"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hùng dũng
binh
cân đai
nũng
phúc thẩm
giới nghiêm
nghề võ
quân luật
bảng vàng
khanh tướng
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
drumhead court-martial
:
toà án quân sự dã chiến