dry gangrene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry gangrene+ Noun
- (bệnh học) bệnh hoại thư khô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cold gangrene mumification necrosis mummification
Lượt xem: 585