--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry plate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry plate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry plate
+ Noun
phương pháp chụp ảnh cũ, dùng tấm kính phủ nhũ tương bắt sáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry plate"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dry plate"
:
draw-plate
dry plate
Những từ có chứa
"dry plate"
:
dry plate
dry plate process
Những từ có chứa
"dry plate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dĩa
đĩa
chả
bảng hiệu
kẽm
mạ
biển
đàn bầu
lùm
cá
more...
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
dry plate
:
phương pháp chụp ảnh cũ, dùng tấm kính phủ nhũ tương bắt sáng