--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dulcorate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lang thang
:
to wander, to roam
+
prodigious
:
phi thường, kỳ lạ; to lớn, lớn laoa prodigious sum of money một món tiền lớn
+
mondayish
:
(thông tục) uể oải, mệt mỏi
+
trần trụi
:
bare, clear
+
biện chứng
:
Dialectic (-al)sự phát triển biện chứnga dialectical developmenthiểu một cách biện chứngto understand in a dialectic mannercách lập luận rất biện chứnga very dialectical reasoningphép biện chứngdialecticsphép biện chứng duy vậtmaterialistic dialectics