--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dulcorate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dollar volume
:
Khối lượng tiềnthe store's dollar volume continues to riseKhối lượng tiền của quầy hàng tiếp tục tăng
+
class amphibia
:
(sinh vật học) lớp động vật lưỡng cư: cóc, nhái, kỳ nhông.
+
bù khú
:
To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together)đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêmthe two bosom friends had a rollicking time together the whole night
+
baby-jumper
:
cái khung tập đi
+
leper
:
người hủi, người bị bệnh phong