dutch elm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dutch elm+ Noun
- (thực vật học) cây đu Đức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dutch elm Ulmus hollandica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dutch elm"
- Những từ có chứa "dutch elm":
dutch elm dutch elm disease dutch elm fungus
Lượt xem: 678