--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dwarf pocket rat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dwarf pocket rat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf pocket rat
+ Noun
chuột kangaroo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf pocket rat"
Những từ có chứa
"dwarf pocket rat"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bỏ túi
nuốt trôi
nhẩm
lùn tịt
lùn
oắt con
lùn tè
túi
dốc túi
dao nhíp
more...
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
dwarf pocket rat
:
chuột kangaroo
+
gương phẳng
:
(ly') Plane mirror
+
nhìn nhó
:
Look afterÔng ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cảHe doesn't look after his children at all
+
bổ nháo
:
To run helter-skelter in various directionsmọi người hốt hoảng bổ nháo đi tìm đứa béeveryone was seized by a panic, and ran helter-skelter in various directions to look for the childchạy bổ nháo bổ nhàoto run in an utter confusion in various directions
+
biểu ngữ
:
Banner