--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dyadic operation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dyadic operation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dyadic operation
+ Noun
phép toán nhị nguyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dyadic operation"
Những từ có chứa
"dyadic operation"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấp tốc
thủ thuật
hiện hành
phép tính
hành quân
con tính
câu liêm
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
dyadic operation
:
phép toán nhị nguyên