--

dấy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấy

+ verb  

  • to raise; to rise up
    • những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng
      The impressions rose up vigorously in her heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấy"
Lượt xem: 471