dẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẹp+ verb
- to repress; to quell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẹp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẹp":
dấp dập dép dẹp diếp diệp díp dịp dọp dớp more... - Những từ có chứa "dẹp":
dẹp dẹp loạn dẹp tan dọn dẹp - Những từ có chứa "dẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disencumber cleaning lady repress tidy stamp crush cleaning woman class trematoda neaten cleaning more...
Lượt xem: 358