dẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẹt+
- Flat
- dèn dẹt (láy, ý giảm) Flattish
- dèn dẹt (láy, ý giảm) Flattish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẹt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẹt":
dát dạt dắt dặt dật dẹt dễ ợt dệt diệt dốt more... - Những từ có chứa "dẹt":
dèn dẹt dẹt - Những từ có chứa "dẹt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
planish compressed troche flatware disc-shaped clingfish pillbox cookie patty ellipticity more...
Lượt xem: 368