--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
early warning system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
early warning system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: early warning system
+ Noun
Hệ thống cảnh báo sớm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "early warning system"
Những từ có chứa
"early warning system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cảnh cáo
sáng sớm
đôi tám
bảnh mắt
sáng mai
bộ máy
bụng dạ
văn học
gia đồng
hớt ngọn
more...
Lượt xem: 820
Từ vừa tra
+
early warning system
:
Hệ thống cảnh báo sớm