--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ early-flowering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vertebrate
:
có xương sốngvertebrate animal động vật có xương sống
+
son sẻ
:
Still childless (nói về người vợ)Vóc người son sẻSvelte of stature
+
phá trận
:
Upset the enemy combat disposition
+
đả thông
:
Talk over, talk round
+
cần cấp
:
(ít dùng) Urgent