--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ earphone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aboral
:
đối miệng, xa miệng
+
tank drama
:
(sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối
+
đùi non
:
Young gilrs' thigh
+
sentinel
:
lính gác, lính canhto stand sentinel over đứng gác, đứng canh
+
hùng
:
(thường mỉa) Talented, superman-likeCon người hùngA superman