east african
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east african+ Adjective
- thuộc, liên quan tới, hay đặt vị trí ở vùng Đông Phi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east african"
- Những từ có chứa "east african":
east african east african cedar - Những từ có chứa "east african" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
á đông lân đông bắc đông cung đông chuyển hướng ngôn ngữ bưởi Cao Bằng Phan Bội Châu more...
Lượt xem: 441