east germany
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east germany+ Noun
- Cộng hòa Dân chủ Đức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
East Germany German Democratic Republic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east germany"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "east germany":
east german east germany - Những từ có chứa "east germany" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
á đông lân đông bắc đông cung đông chuyển hướng ngôn ngữ bưởi Cao Bằng Phan Bội Châu more...
Lượt xem: 973