--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
east southeast
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
east southeast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east southeast
+ Noun
phía đông đông nam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east southeast"
Những từ có chứa
"east southeast"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
á
Hoa
đông lân
đông bắc
Nhà Hậu Lê
đông cung
đông
chuyển hướng
ngôn ngữ
bưởi
more...
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
east southeast
:
phía đông đông nam
+
school pence
:
học phí, tiền học (đóng hằng tuần của học sinh sơ cấp)
+
odorless
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odourless