--

easter daisy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easter daisy

+ Noun

  • (thực vật học) cây cúc không thân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easter daisy"
  • Những từ có chứa "easter daisy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bạch cúc bấc
Lượt xem: 655