eastern chimpanzee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern chimpanzee+ Noun
- Tinh tinh phương đông - loài vượn có lông dài ở miền trung tâm châu Phi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern chimpanzee"
- Những từ có chứa "eastern chimpanzee" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 674