eau de vie
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eau de vie+ Noun
- rượu mạnh branđi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eau de vie"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eau de vie":
eau-de-vie eau de vie
Lượt xem: 600