--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ecclesiastical province
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ecclesiastical province
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecclesiastical province
+ Noun
giáo tỉnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecclesiastical province"
Những từ có chứa
"ecclesiastical province"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
Cao Bằng
bên
nhãn
quản đạo
phủ doãn
Hoà Bình
Hà Tĩnh
tỉnh
địa đầu
Phan Văn Trị
more...
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
ecclesiastical province
:
giáo tỉnh