--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
economy of scale
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
economy of scale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: economy of scale
+ Noun
Sự giảm bớt chi phí sản xuất
kinh tế qui mô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "economy of scale"
Những từ có chứa
"economy of scale"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngạch
quy mô
qui mô
cả
cân
chổng
kinh tế
kinh tế tài chính
thang
ngạch trật
more...
Lượt xem: 766
Từ vừa tra
+
economy of scale
:
Sự giảm bớt chi phí sản xuất
+
cuồi
:
butt; stump; stub