--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eczema vaccinatum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eczema vaccinatum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eczema vaccinatum
+ Noun
bệnh mụn đậu trên viêm da dị ứng đi kèm với sốt cao, có các bọng nước phổ biến
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
eczema vaccinatum
:
bệnh mụn đậu trên viêm da dị ứng đi kèm với sốt cao, có các bọng nước phổ biến