edible-podded pea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edible-podded pea+ Noun
- giống edible-pod pea
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
edible-pod pea Pisum sativum macrocarpon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edible-podded pea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "edible-podded pea":
edible-pod pea edible-podded pea - Những từ có chứa "edible-podded pea" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dong riềng khoai đao khoai riềng nưa khoai từ chả rán
Lượt xem: 586