--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
egyptian cotton
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
egyptian cotton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egyptian cotton
+ Noun
(thực vật học) Cây bông Ai Cập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egyptian cotton"
Những từ có chứa
"egyptian cotton"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bông
bông gòn
giạt
gòn
áo trấn thủ
diềm bâu
áo vệ sinh
chà xát
cúi
đành
more...
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
egyptian cotton
:
(thực vật học) Cây bông Ai Cập