--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrical disturbance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrical disturbance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrical disturbance
+ Noun
sự nhiễu điện
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
electrical disturbance
:
sự nhiễu điện
+
director-stockholder relation
:
sự tương quan giữa nhà quản lý và cổ đông
+
coordinating conjunction
:
(ngôn ngữ học) liên từ nối hay liên từ liên kết.
+
director of central intelligence
:
Giám Ðốc Trung Ương Tình Báo của Hoa Kỳ