--

electron accelerator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron accelerator

+ Noun

  • máy gia tốc điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electron accelerator"
  • Những từ có chứa "electron accelerator" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ga điện tử ấn
Lượt xem: 486