electron microscopy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron microscopy+ Noun
- kính hiển vi điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electron microscopy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electron microscopy":
electron microscope electron microscopy
Lượt xem: 416