electronic image
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic image+ Noun
- hình ảnh điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic image"
- Những từ có chứa "electronic image" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ảnh ảo ảnh hình tượng đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 462