electronic mail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic mail+ Noun
- Thư điện tử, hay email
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic mail"
- Những từ có chứa "electronic mail" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bưu tín viên đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 772