electronics company
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronics company+ Noun
- công ty sản xuất và bán thiết bị điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronics company"
- Những từ có chứa "electronics company" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công ty ca kịch điện tử học chính trị viên chơi trèo tiếp chuyện gánh hát hầu chuyện ai nấy sáng lập more...
Lượt xem: 366