electrostatic precipitator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrostatic precipitator+ Noun
- bộ lọc tĩnh điện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
precipitator Cottrell precipitator
Lượt xem: 571