--

elymus condensatus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elymus condensatus

+ Noun

  • (thực vật học) Cây lúa huyền mạch lớn vùng Bắc Mỹ
Từ liên quan
Lượt xem: 288