--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ embracing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chán ngắt
:
Boring, dull, wearisome, tediousBài thuyết trình chán ngắtA tedious lecture
+
tường thuật
:
to relate, to report
+
mọc răng
:
to teeth; to grow teeth
+
eastern church
:
Giáo Hội Ðông Phương
+
kiếm sống
:
Earn one's living